CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO
1. Thông tin tuyển sinh năm 2025
2. Thông tin danh mục ngành được phép đào tạo
STT | Mã ngành | Tên ngành | Số văn bản cho phép mở ngành | Chương trình đào tạo |
---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 7280/QĐ-BGĐT ngày 07/12/2006 | Xem chi tiết |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 3276/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH ngày 17/06/2004 | Xem chi tiết |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 3276/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH ngày 17/06/2004 | Xem chi tiết |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 3276/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH ngày 17/06/2004 | Xem chi tiết |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 3276/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH ngày 17/06/2004 | Xem chi tiết |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 3276/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH ngày 17/06/2004 | Xem chi tiết |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 3276/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH ngày 17/06/2004 | Xem chi tiết |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 3276/QĐ-BGD&ĐT-ĐH&SĐH ngày 17/06/2004 | Xem chi tiết |
3. Các điều kiện đảm bảo chất lượng
- 3.1. Kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục:
- 3.2. Kiểm định chất lượng chương trình đào tạo:
- 3.3. Các điều kiện đảm bảo chất lượng (xem chi tiết) (Thông tin đang cập nhật)