STU logo

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN

MÃ TRƯỜNG: DSG

CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG CÔNG KHAI THÔNG TIN TUYỂN SINH

Chúng tôi cung cấp các khóa học chất lượng cao, phương thức tuyển sinh đơn giản và minh bạch.

🏫 Ngành đào tạo & Chương trình đào tạo

Chọn ngành để xem chương trình đào tạo tương ứng:

🤖 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Xem chi tiết

💡 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Xem chi tiết

🧠 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Xem chi tiết

💻 Công nghệ thông tin

Xem chi tiết

🍜 Công nghệ thực phẩm

Xem chi tiết

🏗️ Kỹ thuật xây dựng

Xem chi tiết

📊 Quản trị kinh doanh

Xem chi tiết

🎨 Thiết kế công nghiệp

Xem chi tiết

👩‍🏫 Đội ngũ giảng viên

🏗️ Cơ sở vật chất

Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo: phòng học, thư viện, phòng thí nghiệm, ký túc xá và trang thiết bị thực hành.

Tổng số: 228 phòng – Diện tích sàn xây dựng hơn 40.000 m²

🏛️ Giảng đường, hội trường, phòng học đa năng

• Số lượng: 173 phòng

• Diện tích: 23,839 m²

👥 Phòng học 100 – 200 chỗ

• Số lượng: 68 phòng

• Diện tích: 12,868 m²

👨‍🏫 Phòng học 50 – 100 chỗ

• Số lượng: 49 phòng

• Diện tích: 5,868 m²

🪑 Phòng học dưới 50 chỗ

• Số lượng: 37 phòng

• Diện tích: 2,432 m²

👩‍🏫 Phòng làm việc giảng viên

• Số lượng: 17 phòng

• Diện tích: 1,575 m²

📚 Thư viện, trung tâm học liệu

• Số lượng: 3 phòng

• Diện tích: 684 m²

🧪 Trung tâm thí nghiệm & thực hành

• Số lượng: 52 phòng

• Diện tích: 15,928.4 m²

🎓 Quy mô đào tạo

📊 Tổng quy mô đào tạo toàn trường

Tính đến ngày 31/12/2024, tổng số lượng người học tại trường là 6,054 học viên và sinh viên:

  • 🎓 Sau đại học: 13 học viên
  • 🎓 Đại học & Liên thông: 6,041 sinh viên

🎓 Sau đại học

🥫 Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 8540101

Quy mô: 13 học viên

🎓 Đại học (Đại học chính quy và liên thông đại học)

⚙️ Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Quy mô: 232 sinh viên

🔌 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Quy mô: 210 sinh viên

📡 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7510302

Quy mô: 107 sinh viên

💻 Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Quy mô: 3,013 sinh viên

🥫 Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Quy mô: 208 sinh viên

🏗️ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Quy mô: 164 sinh viên

📈 Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Quy mô: 1,497 sinh viên

🎨 Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Quy mô: 611 sinh viên

📊 Tỷ lệ sinh viên có việc làm

Tỷ lệ sinh viên có việc làm trong vòng 12 tháng sau tốt nghiệp

⚙️ Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Tỷ lệ có việc làm: 88.24%

🔌 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Tỷ lệ có việc làm: 93.75%

📡 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Tỷ lệ có việc làm: 100%

💻 Công nghệ thông tin

Tỷ lệ có việc làm: 91.75%

🏗️ Kỹ thuật xây dựng

Tỷ lệ có việc làm: 91.67%

📈 Quản trị kinh doanh

Tỷ lệ có việc làm: 94.68%

🎨 Thiết kế công nghiệp

Tỷ lệ có việc làm: 91.67%

🥫 Công nghệ thực phẩm

Tỷ lệ có việc làm: 81.90%

🗓️ Kế hoạch tuyển sinh

🔎 Xem chi tiết