 |
| Hôm nay, Thứ Tư 29/10/2025 |
|
|
KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
|
| Lưu ý: |
- Điểm trung bình được tính đến ngày 24/02/2023 (trong đó không tính điểm môn Giáo dục quốc phòng và Giáo dục thể chất) |
| Ghi chú: |
- Cột (C01) đến cột (C22): Điểm trung bình học kỳ |
- Cột (D01): Điểm trung bình tích lũy |
| |
- Ký hiệu học kỳ: 3 ký tự - dạng số |
- Cột (D02): Số tín chỉ tích lũy/Số tín chỉ chương trình đào tạo thực hiện |
| |
|
- Cột (D03): Số môn học tích lũy/Số môn học chương trình đào tạo thực hiện |
|
151: năm học 2015 -2016 học kỳ 1 |
161: năm học 2016 -2017 học kỳ 1 |
|
152: năm học 2015 -2016 học kỳ 2 |
162: năm học 2016 -2017 học kỳ 2 |
| Quy ước: |
[1] NoHP: Nợ học phí |
[8] TH_QHAN: Xóa tên vì hết thời gian học tập |
| |
[2] KoDKMH: Không đăng ký môn học |
[[9] NGHIHOC: Nghỉ học vì lý do cá nhân |
| |
[3] CCHV: Cảnh cáo học vụ về kết quả học tập |
[10] TDUNG: Tạm dừng vì lý do cá nhân |
| |
[4] BTH: Buộc thôi học |
[11] DC & CB_TGIAN: Đình chỉ học tập và Cảnh báo hết thời gian học tập theo khóa tuyển sinh |
| |
[5] CB_BTH: Cảnh báo buộc thôi học |
[12] DAT: Đạt |
| |
[6] CB_TGIAN: Cảnh báo hết thời gian học tập |
[*] : Sinh viên có tên trong danh sách đang chờ xét tốt nghiệp |
| |
|
|
Copyright © 2018 - 2025 Saigon Technology University
|