Chương trình đào tạo hiện đại, định hướng ứng dụng giúp sinh viên sẵn sàng làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.
Giới thiệu: Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử kết hợp tinh hoa của cơ khí chính xác, điện tử, điều khiển tự động và công nghệ máy tính, mang đến nền tảng vững chắc để tạo ra các thiết bị và hệ thống tự động thông minh. Sinh viên có thể lựa chọn chuyên sâu Công nghệ Cơ điện tử hoặc Công nghệ Robot và Trí tuệ nhân tạo, được học tập trong phòng thí nghiệm mô phỏng, hệ thống robot công nghiệp, PLC, cảm biến và các phần mềm mô phỏng tiên tiến.
Cơ hội nghề nghiệp: Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm kỹ sư điều khiển tự động, thiết kế robot, vận hành dây chuyền sản xuất tự động tại các nhà máy, khu công nghiệp công nghệ cao hoặc startup trong lĩnh vực thiết kế thiết bị thông minh. Đây là ngành học lý tưởng cho các bạn đam mê kỹ thuật, có tư duy logic và mong muốn tạo ra những sản phẩm công nghệ đột phá.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Kỹ sư.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư trong lĩnh vực thiết kế, chế tạo, gia công, lắp ráp, bảo trì và cải tiến máy móc, thiết bị cơ khí hiện đại. Sinh viên được trang bị kiến thức về cơ học, vật liệu, nguyên lý máy, cơ điện tử và công nghệ sản xuất tự động. Các học phần thực hành gắn với xưởng cơ khí, máy CNC, phần mềm CAD/CAM, mô phỏng kỹ thuật và robot công nghiệp.
Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên sau tốt nghiệp có thể làm việc tại các nhà máy chế tạo, công ty sản xuất, khu công nghiệp, hoặc làm việc trong lĩnh vực bảo trì – sửa chữa thiết bị cơ khí, tự động hóa, thiết kế kỹ thuật cơ khí. Đây là ngành kỹ thuật cốt lõi, luôn có nhu cầu nhân lực cao và cơ hội phát triển lâu dài trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.
Giới thiệu: Ngành học cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thiết kế, vận hành và bảo trì hệ thống điện – điện tử dân dụng và công nghiệp. Hai chuyên ngành nổi bật gồm: Điều khiển và Tự động hóa và Điện công nghiệp và Cung cấp điện, hướng sinh viên đến năng lực ứng dụng kỹ thuật điện trong các công trình và dây chuyền sản xuất hiện đại. Sinh viên được học thực hành với hệ thống mô phỏng thực tế, tiếp cận công nghệ tự động hóa, cảm biến, PLC, SCADA và điều khiển thông minh.
Cơ hội nghề nghiệp: Cơ hội nghề nghiệp mở rộng trong các lĩnh vực: kỹ thuật điện, kỹ sư vận hành và bảo trì, chuyên viên tự động hóa, cán bộ quản lý năng lượng tại doanh nghiệp, khu công nghiệp, nhà máy điện, công ty điện lực... Đây là ngành học “xương sống” của công nghiệp hiện đại và luôn có nhu cầu tuyển dụng ổn định, thu nhập tốt.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư công nghệ trong lĩnh vực Điện tử Viễn thông, Mạng máy tính và Thiết kế Vi mạch. Sinh viên sẽ được học về truyền dẫn tín hiệu số, hệ thống viễn thông, mạng không dây, thiết kế mạch điện tử và xử lý tín hiệu, ứng dụng trong các thiết bị di động, hệ thống IoT và thành phố thông minh.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình chú trọng thực hành và mô phỏng thực tế, giúp sinh viên làm việc tốt tại các công ty viễn thông, nhà mạng, doanh nghiệp công nghệ cao hoặc trung tâm nghiên cứu và phát triển sản phẩm vi mạch. Với xu hướng phát triển công nghệ 5G, IoT, AI... ngành học này đang trở thành lĩnh vực hấp dẫn với mức lương và triển vọng nghề nghiệp vượt trội.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.
Giới thiệu: Trong thời đại công nghệ số và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, ngành Công nghệ Thông tin trở thành chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong nước và toàn cầu. Sinh viên sẽ được đào tạo về lập trình, phát triển phần mềm, cơ sở dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, mạng máy tính, an ninh mạng, blockchain... với phương pháp “học đi đôi với làm”. Môi trường học tập hiện đại, giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn, cùng với mô hình học dự án (project-based learning) giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, sáng tạo và tư duy hệ thống.
Cơ hội nghề nghiệp: Lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên viên IT, quản trị hệ thống, kỹ sư AI hoặc phát triển game, ứng dụng di động... Ngoài ra, có thể làm freelancer hoặc startup trong lĩnh vực công nghệ. Ngành học phù hợp với những bạn trẻ đam mê khám phá công nghệ mới, thích tư duy logic và mong muốn đóng góp vào sự thay đổi của thế giới thông minh.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.
Giới thiệu: Công nghệ thực phẩm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành sản xuất, chế biến và bảo quản sản phẩm thực phẩm. Các kỹ sư công nghệ thực phẩm vận dụng các kiến thức khoa học cơ bản để xây dựng quy trình công nghệ, kiểm soát các thông số sản xuất nhằm tạo ra các sản phẩm thực phẩm tiện lợi, đầy đủ dinh dưỡng, đảm bảo an toàn và đáp ứng thị hiếu của người tiêu dùng, ngoài ra còn kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm. Ngành công nghệ thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm an toàn và bền vững, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, đồng thời giải quyết các thách thức toàn cầu như an ninh lương thực hay tính bền vững.
Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên có thể làm việc tại nhà máy chế biến thực phẩm, trung tâm nghiên cứu phát triển sản phẩm, phòng kiểm nghiệm, hệ thống siêu thị, chuỗi F&B hoặc khởi nghiệp thực phẩm sạch. Đây là ngành học hấp dẫn, ổn định, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và mở ra cơ hội làm việc trong nước lẫn xuất khẩu lao động theo diện kỹ sư thực phẩm.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có năng lực kiểm soát quy trình sản xuất, phân tích chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong toàn chuỗi cung ứng. Sinh viên được học các kỹ thuật xét nghiệm vi sinh, hóa lý, cảm quan, tiêu chuẩn ISO/HACCP và pháp luật liên quan đến thực phẩm.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình học chú trọng thực hành tại phòng lab hiện đại, tham quan thực tế tại nhà máy chế biến thực phẩm và thực tập nghề nghiệp. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc tại trung tâm kiểm định, cơ sở sản xuất thực phẩm, công ty chế biến, cơ quan quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Đây là ngành học thiết thực, ổn định, gắn liền với sức khỏe cộng đồng và nhu cầu xã hội bền vững.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có kiến thức sâu rộng về văn hóa, môi trường, công nghiệp hiếu khách, phục vụ và chăm sóc sức khỏe du khách, cũng như quản lý dịch vụ du lịch chuyên nghiệp trong nhà hàng, khách sạn, resort.
Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên thường xuyên được tham gia kiến tập tại các điểm du lịch, khách sạn – resort, công ty lữ hành. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc trong các doanh nghiệp du lịch – lữ hành, cơ quan quản lý du lịch, khu nghỉ dưỡng, nhà hàng – khách sạn, hoặc làm việc tại sân bay, trung tâm tổ chức sự kiện. Trong đó:
Chuyên ngành Du lịch sức khỏe: giúp sinh viên nắm bắt xu hướng "wellness tourism", kết hợp giữa du lịch nghỉ dưỡng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, spa.
Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn: đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ bàn, bar, buồng, tổ chức sự kiện và quản lý cơ sở lưu trú, đáp ứng chuẩn quốc tế trong ngành hospitality.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có khả năng tham gia hoạt động thương mại toàn cầu, quản lý xuất nhập khẩu, đàm phán quốc tế và hiểu rõ các hiệp định thương mại tự do (FTA), logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Sinh viên sẽ được học tập trong môi trường đa văn hóa, rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ và giao tiếp quốc tế, nghiên cứu mô hình kinh doanh xuyên biên giới, phân tích thị trường nước ngoài. Chuyên sâu đào tạo: Xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế; Quản trị thương mại toàn cầu.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình chú trọng trải nghiệm doanh nghiệp, dự án mô phỏng thương mại thực tế và thực tập tại công ty xuất nhập khẩu, tập đoàn đa quốc gia. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể đảm nhận vị trí chuyên viên xuất nhập khẩu, logistics, quản trị thị trường nước ngoài, nhân viên đối ngoại hoặc phát triển sản phẩm quốc tế. Đây là ngành học mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu, phù hợp với sinh viên yêu thích kinh doanh, thích khám phá thế giới và làm việc trong môi trường quốc tế.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Kỹ sư.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư chuyên sâu về phần cứng – phần mềm, lập trình hệ thống, thiết kế mạch số, vi điều khiển, nhúng và kết nối thiết bị thông minh. Sinh viên được học từ kiến thức nền tảng về điện tử – máy tính đến các ứng dụng như Internet of Things (IoT), AI, điều khiển từ xa, thiết kế bo mạch và hệ thống nhúng trong thiết bị công nghiệp.
Cơ hội nghề nghiệp: Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm kỹ sư nhúng, kỹ sư phần cứng, chuyên viên phát triển thiết bị thông minh, thiết kế hệ thống máy tính hoặc kỹ sư điều khiển tự động. Đây là ngành học lý tưởng cho những ai đam mê công nghệ, thích sáng tạo sản phẩm thông minh và có khả năng làm việc trong môi trường công nghệ cao.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.
Giới thiệu: Với chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp, sinh viên được đào tạo toàn diện về thiết kế kết cấu, thi công công trình, quản lý dự án, kỹ thuật nền móng, vật liệu và công nghệ xây dựng hiện đại. Sinh viên học đi đôi với thực hành trên mô hình công trình, tiếp xúc với phần mềm AutoCAD, Revit, SAP2000, Etabs… và trải nghiệm thực tế tại các dự án xây dựng.
Cơ hội nghề nghiệp: Sau khi ra trường, sinh viên có thể đảm nhiệm vai trò kỹ sư thi công, giám sát công trình, kỹ sư kết cấu, chỉ huy trưởng công trình hoặc chuyên viên tư vấn, đấu thầu, quản lý dự án trong các công ty xây dựng, cơ quan nhà nước, viện thiết kế. Ngành học này luôn giữ vai trò thiết yếu trong phát triển hạ tầng đất nước, với nhu cầu tuyển dụng cao và tiềm năng phát triển lâu dài.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân làm chủ toàn bộ chuỗi cung ứng hàng hóa – từ mua hàng, lưu trữ, vận chuyển đến phân phối cuối cùng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh. Sinh viên học về quản lý kho bãi, vận tải đa phương thức, quản lý tồn kho, thương mại điện tử và phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (ERP, SAP, WMS…). Kiến thức chuyên sâu về Logistics; Quản lý Chuỗi cung ứng và Vận tải và quản lý kho hàng.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình đào tạo định hướng nghề nghiệp với thời lượng thực hành cao, mô phỏng hoạt động logistics thực tế, làm việc trực tiếp với doanh nghiệp logistics – xuất nhập khẩu. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm chuyên viên logistics, điều phối viên kho vận, quản trị tồn kho, quản lý đơn hàng hoặc chuyên viên mua hàng tại các công ty thương mại, nhà phân phối, tập đoàn sản xuất hoặc cảng biển – sân bay. Đây là ngành học có tốc độ phát triển nhanh, nhu cầu tuyển dụng lớn và cơ hội làm việc toàn cầu.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân am hiểu hệ thống pháp luật Việt Nam và quốc tế, có năng lực tư vấn, phân tích, soạn thảo và thực thi các văn bản pháp lý trong lĩnh vực kinh doanh. Sinh viên được học kiến thức về pháp luật dân sự, thương mại, hợp đồng, thuế, đầu tư, lao động và giải quyết tranh chấp trong môi trường kinh tế thị trường.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình học chú trọng kỹ năng thực hành pháp lý, sinh viên được luyện tập thông qua tình huống mô phỏng, phiên tòa giả định, phân tích tình huống doanh nghiệp và thực tập tại phòng pháp chế, công ty luật hoặc cơ quan công quyền. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc tại doanh nghiệp (phòng pháp chế, tư vấn đầu tư), công ty luật, văn phòng công chứng, tòa án, cơ quan thi hành án, hoặc tiếp tục học Luật sư – Thẩm phán – Kiểm sát viên.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân Marketing với kiến thức và kỹ năng toàn diện về tiếp thị hiện đại, từ nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm đến quảng bá thương hiệu và chăm sóc khách hàng đa kênh. Sinh viên học chuyên sâu về hành vi người tiêu dùng, truyền thông tích hợp, digital marketing, content marketing và thương hiệu cá nhân – từ lý thuyết nền tảng đến dự án thực tiễn.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình đào tạo theo mô hình ứng dụng, sinh viên thường xuyên tham gia làm việc nhóm, chạy chiến dịch thực tế, phân tích số liệu thị trường và làm việc với các agency marketing. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể trở thành chuyên viên marketing, truyền thông, chăm sóc khách hàng, content creator, quản lý thương hiệu hoặc khởi nghiệp trong lĩnh vực truyền thông – quảng cáo. Đây là ngành học dành cho những bạn trẻ năng động, sáng tạo và bắt nhịp nhanh với xu thế số hóa.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Kỹ sư.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư có năng lực tổ chức, điều hành, kiểm soát và giám sát các hoạt động trong toàn bộ vòng đời của dự án xây dựng. Sinh viên được học về kinh tế xây dựng, luật xây dựng, quản lý chi phí – tiến độ – chất lượng công trình, sử dụng phần mềm quản lý dự án và mô hình BIM. Tập trung vào kiến thức: Quản lý dự án xây dựng; Dự toán và đấu thầu công trình; Kiểm soát chất lượng và tiến độ thi công.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình học thực hành cao, gắn với các công ty xây dựng, nhà thầu, ban quản lý dự án. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể đảm nhiệm vai trò kỹ sư quản lý dự án, giám sát công trình, kỹ sư đấu thầu, chuyên viên lập dự toán hoặc cán bộ tư vấn đầu tư. Đây là ngành học thiết yếu trong ngành xây dựng hiện đại, yêu cầu kỹ năng tổ chức cao và khả năng phối hợp đa ngành.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng cử nhân.
Giới thiệu: Ngành Quản trị Kinh doanh là lựa chọn hàng đầu cho những bạn trẻ yêu thích kinh tế, năng động, bản lĩnh và có ước mơ trở thành nhà lãnh đạo, nhà quản trị chiến lược hoặc doanh nhân thành đạt. Sinh viên được trang bị kiến thức toàn diện về vận hành doanh nghiệp, kỹ năng lập kế hoạch, phân tích thị trường, quản lý tài chính, tối ưu hóa logistics và giao tiếp kinh doanh. Chương trình học đi đôi với thực hành thông qua dự án mô phỏng doanh nghiệp, chương trình khởi nghiệp, kiến tập và thực tập tại doanh nghiệp đối tác.
Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp có thể đảm nhận các vị trí như chuyên viên kế hoạch, marketing, quản trị tài chính, trưởng nhóm bán hàng, giám đốc thương hiệu, điều phối chuỗi cung ứng – hoặc tự tạo doanh nghiệp riêng. Ngành học này có tính ứng dụng cao, phù hợp với mọi thời đại, mang lại nhiều cơ hội thăng tiến và làm giàu cho những ai dám nghĩ lớn, hành động nhanh.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.
Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có khả năng làm việc trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng hiện đại, nắm vững kiến thức về tín dụng, thanh toán, quản lý tài sản, đầu tư, kế toán tài chính và ngân hàng số. Sinh viên được rèn luyện kỹ năng xử lý số liệu tài chính, phân tích báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro, lập kế hoạch tài chính và sử dụng các phần mềm chuyên dụng như Excel nâng cao, phần mềm kế toán – tài chính.
Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình gắn với thực tế qua thực tập ngân hàng, mô phỏng các hoạt động tín dụng – đầu tư, làm đồ án tài chính doanh nghiệp và trải nghiệm công việc tại các công ty kiểm toán, công ty chứng khoán, ngân hàng thương mại. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm chuyên viên tín dụng, kế toán, kiểm toán, giao dịch viên, nhân viên phân tích tài chính, môi giới chứng khoán hoặc quản lý tài chính cá nhân. Ngành học phù hợp với người yêu thích con số, tính chính xác cao và mong muốn có công việc ổn định, thu nhập hấp dẫn.
🔶 Chuyên ngành:
Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng cử nhân.
Giới thiệu: Ngành Thiết kế Công nghiệp là điểm đến lý tưởng cho những bạn trẻ yêu cái đẹp, đam mê sáng tạo và mong muốn trở thành người thổi hồn vào sản phẩm, không gian và hình ảnh thương hiệu. Chương trình đào tạo gồm các chuyên ngành: Thiết kế Sản phẩm, Thiết kế Thời trang, Thiết kế Đồ họa và Thiết kế Nội thất, giúp sinh viên khám phá toàn diện các lĩnh vực thiết kế ứng dụng. Sinh viên sẽ được học tập trong môi trường sáng tạo, với các studio thiết kế hiện đại, phòng vẽ kỹ thuật số, phần mềm thiết kế chuyên dụng và dự án thực tế từ doanh nghiệp.
Cơ hội nghề nghiệp: Tốt nghiệp, sinh viên có thể trở thành nhà thiết kế chuyên nghiệp trong lĩnh vực mỹ thuật công nghiệp, truyền thông, thương hiệu, thời trang hoặc nội thất; làm việc tại các công ty sáng tạo, nhà xuất bản, hãng quảng cáo, tập đoàn thời trang; hoặc tự khởi nghiệp với thương hiệu cá nhân. Trong thời đại số và kinh tế sáng tạo phát triển mạnh mẽ, ngành Thiết kế Công nghiệp mở ra tương lai nghề nghiệp đầy triển vọng, nơi bạn có thể tạo ra giá trị bằng chính ý tưởng độc đáo và gu thẩm mỹ của mình.
🔸 Cách tính điểm:
📌 Quy tắc chọn môn tổ hợp:
📎 Ghi chú: Tổ hợp môn có thể thay đổi theo chương trình SGK cũ (2006) hoặc SGK mới (2018). Thí sinh được phép tự chọn tổ hợp phù hợp nhất.
🔸 Cách tính điểm:
Dựa vào tổng điểm thi của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển của kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.
📌 Quy tắc chọn môn tổ hợp:
📎 Ghi chú: Tổ hợp môn có thể thay đổi theo chương trình SGK cũ (2006) hoặc SGK mới (2018). Thí sinh được phép tự chọn tổ hợp phù hợp nhất.
🔸 Cách tính điểm:
Sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia TP.HCM tổ chức năm 2025.
📌 Thang điểm:
Điểm gốc:1.200 điểm.
STT | Tên môn học / môn thi | Viết tắt | SGK 2006 | SGK 2018 |
---|---|---|---|---|
1 | Ngữ văn | VA | ✔️ | ✔️ |
2 | Toán | TO | ✔️ | ✔️ |
3 | Ngoại ngữ | NN | ✔️ | ✔️ |
4 | Vật lý | LY | ✔️ | ✔️ |
5 | Hóa học | HO | ✔️ | ✔️ |
6 | Sinh học | SI | ✔️ | ✔️ |
7 | Lịch sử | SU | ✔️ | ✔️ |
8 | Địa lý | DI | ✔️ | ✔️ |
9 | Giáo dục công dân | GD | ✔️ | — |
10 | Công nghệ công nghiệp | CNCN | — | ✔️ |
11 | Công nghệ nông nghiệp | CNNN | — | ✔️ |
12 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | KTPL | — | ✔️ |
13 | Tin học | TI | — | ✔️ |
STT | Mã tổ hợp | Tên tổ hợp | Môn 01 | Môn 02 | Môn 03 |
---|---|---|---|---|---|
1 | TBN | ĐTB Lớp 10 - ĐTB Lớp 11 - ĐTB Lớp 12 | TB10 | TB11 | TB12 | 2 | X27 | Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Anh | TO | CNCN | N1 |
3 | X31 | Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nga | TO | CNCN | N2 |
4 | X35 | Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Pháp | TO | CNCN | N3 |
5 | X39 | Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Trung | TO | CNCN | N4 |
6 | X43 | Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Đức | TO | CNCN | N5 |
7 | X47 | Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nhật | TO | CNCN | N6 |
8 | X28 | Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Anh | TO | CNNN | N1 |
9 | X32 | Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nga | TO | CNNN | N2 |
10 | X36 | Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Pháp | TO | CNNN | N3 |
11 | X40 | Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Trung | TO | CNNN | N4 |
12 | X44 | Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Đức | TO | CNNN | N5 |
13 | X48 | Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nhật | TO | CNNN | N6 |
14 | X23 | Toán - Địa lý - Công nghệ công nghiệp | TO | DI | CNCN |
15 | X24 | Toán - Địa lý - Công nghệ nông nghiệp | TO | DI | CNNN |
16 | X21 | Toán - Địa lý - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | TO | DI | KTPL |
17 | D10 | Toán - Địa lý - Tiếng Anh | TO | DI | N1 |
18 | D17 | Toán - Địa lý - Tiếng Nga | TO | DI | N2 |
19 | D19 | Toán - Địa lý - Tiếng Pháp | TO | DI | N3 |
20 | D20 | Toán - Địa lý - Tiếng Trung | TO | DI | N4 |
21 | D16 | Toán - Địa lý - Tiếng Đức | TO | DI | N5 |
22 | D18 | Toán - Địa lý - Tiếng Nhật | TO | DI | N6 |
23 | X22 | Toán - Địa lý - Tin học | TO | DI | TI |
24 | X1 | Toán - Hóa học - Công nghệ công nghiệp | TO | HO | CNCN |
25 | X12 | Toán - Hoaa học - Công nghệ nông nghiệp | TO | HO | CNNN |
26 | A06 | Toán - Hóa học - Địa lý | TO | HO | DI |
27 | X09 | Toán - Hóa học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | TO | HO | KTPL |
28 | D07 | Toán - Hóa học - Tiếng Anh | TO | HO | N1 |
29 | D22 | Toán - Hóa học - Tiếng Nga | TO | HO | N2 |
30 | D24 | Toán - Hóa học - Tiếng Pháp | TO | HO | N3 |
31 | D25 | Toán - Hóa học - Tiếng Trung | TO | HO | N4 |
32 | D21 | Toán - Hóa học - Tiếng Đức | TO | HO | N5 |
33 | D23 | Toán - Hóa học - Tiếng Nhật | TO | HO | N6 |
34 | B00 | Toán - Hóa học - Sinh học | TO | HO | SI |
35 | A05 | Toán - Hóa học - Lịch sử | TO | HO | SU |
36 | X10 | Toán - Hóa học - Tin học | TO | HO | TI |
37 | X54 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ công nghiệp | TO | KTPL | CNCN |
38 | X55 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ nông nghiệp | TO | KTPL | CNNN |
39 | X25 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh | TO | KTPL | N1 |
40 | X29 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nga | TO | KTPL | N2 |
41 | X33 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Pháp | TO | KTPL | N3 |
42 | X37 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Trung | TO | KTPL | N4 |
43 | X41 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Đức | TO | KTPL | N5 |
44 | X45 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nhật | TO | KTPL | N6 |
45 | X53 | Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tin học | TO | KTPL | TI |
46 | X07 | Toán - Vật lý - Công nghệ công nghiệp | TO | LI | CNCN |
47 | X08 | Toán - Vật lý - Công nghệ nông nghiệp | TO | LI | CNNN |
48 | A04 | Toán - Vật lý - Địa lý | TO | LI | DI |
49 | A00 | Toán - Vật lý - Hóa học | TO | LI | HO |
50 | X05 | Toán - Vật lý - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | TO | LI | KTPL |
51 | A01 | Toán - Vật lý - Tiếng Anh | TO | LI | N1 |
52 | D27 | Toán - Vật lý - Tiếng Nga | TO | LI | N2 |
53 | D29 | Toán - Vật lý - Tiếng Pháp | TO | LI | N3 |
54 | D30 | Toán - Vật lí - Tiếng Trung | TO | LI | N4 |
55 | D26 | Toán - Vật lí - Tiếng Đức | TO | LI | N5 |
56 | D28 | Toán - Vật lí - Tiếng Nhật | TO | LI | N6 |
57 | A02 | Toán - Vật lí - Sinh học | TO | LI | SI |
58 | A03 | Toán - Vật lí - Lịch sử | TO | LI | SU |
59 | X06 | Toán - Vật lí - Tin học | TO | LI | TI |
60 | D84 | Toán - Tiếng Anh - Giáo dục công dân | TO | N1 | GD |
61 | D86 | Toán - Tiếng Nga - Giáo dục công dân | TO | N2 | GD |
62 | D87 | Toán - Tiếng Pháp - Giáo dục công dân | TO | N3 | GD |
63 | D89 | Toán - Tiếng Trung - Giáo dục công dân | TO | N4 | GD |
64 | D85 | Toán - Tiếng Đức - Giáo dục công dân | TO | N5 | GD |
65 | D88 | Toán - Tiếng Nhật - Giáo dục công dân | TO | N6 | GD |
66 | X15 | Toán - Sinh học - Công nghệ công nghiệp | TO | SI | CNCN |
67 | X16 | Toán - Sinh học - Công nghệ nông nghiệp | TO | SI | CNNN |
68 | B02 | Toán - Sinh học - Địa lí | TO | SI | DI |
69 | X13 | Toán - Sinh học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | TO | SI | KTPL |
70 | B08 | Toán - Sinh học - Tiếng Anh | TO | SI | N1 |
71 | D32 | Toán - Sinh học - Tiếng Nga | TO | SI | N2 |
72 | D34 | Toán - Sinh học - Tiếng Pháp | TO | SI | N3 |
73 | D35 | Toán - Sinh học - Tiếng Trung | TO | SI | N4 |
74 | D31 | Toán - Sinh học - Tiếng Đức | TO | SI | N5 |
75 | D33 | Toán - Sinh học - Tiếng Nhật | TO | SI | N6 |
76 | B01 | Toán - Sinh học - Lịch sử | TO | SI | SU |
77 | X14 | Toán - Sinh học - Tin học | TO | SI | TI |
78 | X19 | Toán - Lịch sử - Công nghệ công nghiệp | TO | SU | CNCN |
79 | X20 | Toán - Lịch sử - Công nghệ nông nghiệp | TO | SU | CNNN |
80 | A07 | Toán - Lịch sử - Địa lí | TO | SU | DI |
81 | A08 | Toán - Lịch sử - Giáo dục công dân | TO | SU | GD |
82 | X17 | Toán - Lịch sử - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | TO | SU | KTPL |
83 | D09 | Toán - Lịch sử - Tiếng Anh | TO | SU | N1 |
84 | D37 | Toán - Lịch sử - Tiếng Nga | TO | SU | N2 |
85 | D39 | Toán - Lịch sử - Tiếng Pháp | TO | SU | N3 |
86 | D40 | Toán - Lịch sử - Tiếng Trung | TO | SU | N4 |
87 | D36 | Toán - Lịch sử - Tiếng Đức | TO | SU | N5 |
88 | D38 | Toán - Lịch sử - Tiếng Nhật | TO | SU | N6 |
89 | X18 | Toán - Lịch sử - Tin học | TO | SU | TI |
90 | X56 | Toán - Tin học - Công nghệ công nghiệp | TO | TI | CNCN |
91 | X57 | Toán - Tin học - Công nghệ nông nghiệp | TO | TI | CNNN |
92 | X26 | Toán - Tin học - Tiếng Anh | TO | TI | N1 |
93 | X30 | Toán - Tin học - Tiếng Nga | TO | TI | N2 |
94 | X34 | Toán - Tin học - Tiếng Pháp | TO | TI | N3 |
95 | X38 | Toán - Tin học - Tiếng Trung | TO | TI | N4 |
96 | X42 | Toán - Tin học - Tiếng Đức | TO | TI | N5 |
97 | X46 | Toán - Tin học - Tiếng Nhật | TO | TI | N6 |
98 | X03 | Toán - Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp | TO | VA | CNCN |
99 | X04 | Toán - Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp | TO | VA | CNNN |
100 | C04 | Toán - Ngữ văn - Địa lí | TO | VA | DI |
101 | C14 | Toán - Ngữ văn - Giáo dục công dân | TO | VA | GD |
102 | C02 | Toán - Ngữ văn - Hóa học | TO | VA | HO |
103 | X01 | Toán - Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | TO | VA | KTPL |
104 | C01 | Toán - Ngữ văn - Vật lí | TO | VA | LI |
105 | D01 | Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh | TO | VA | N1 |
106 | D02 | Toán - Ngữ văn - Tiếng Nga | TO | VA | N2 |
107 | D03 | Toán - Ngữ văn - Tiếng Pháp | TO | VA | N3 |
108 | D04 | Toán - Ngữ văn - Tiếng Trung | TO | VA | N4 |
109 | D05 | Toán - Ngữ văn - Tiếng Đức | TO | VA | N5 |
110 | D06 | Toán - Ngữ văn - Tiếng Nhật | TO | VA | N6 |
111 | B03 | Toán - Ngữ văn - Sinh học | TO | VA | SI |
112 | C03 | Toán - Ngữ văn - Lịch sử | TO | VA | SU |
113 | X02 | Toán - Ngữ văn - Tin học | TO | VA | TI |
114 | X80 | Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Anh | VA | CNCN | N1 |
115 | X84 | Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nga | VA | CNCN | N2 |
116 | X88 | Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Pháp | VA | CNCN | N3 |
117 | X92 | Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Trung | VA | CNCN | N4 |
118 | X96 | Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Đức | VA | CNCN | N5 |
119 | Y01 | Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nhật | VA | CNCN | N6 |
120 | X81 | Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Anh | VA | CNNN | N1 |
121 | X85 | Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nga | VA | CNNN | N2 |
122 | X89 | Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Pháp | VA | CNNN | N3 |
123 | X93 | Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Trung | VA | CNNN | N4 |
124 | X97 | Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Đức | VA | CNNN | N5 |
125 | Y02 | Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nhật | VA | CNNN | N6 |
126 | X76 | Ngữ văn - Địa lí - Công nghệ công nghiệp | VA | DI | CNCN |
127 | X77 | Ngữ văn - Địa lí - Công nghệ nông nghiệp | VA | DI | CNNN |
128 | X74 | Ngữ văn - Địa lí - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | VA | DI | KTPL |
129 | D15 | Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh | VA | DI | N1 |
130 | D42 | Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Nga | VA | DI | N2 |
131 | D44 | Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Pháp | VA | DI | N3 |
132 | D45 | Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Trung | VA | DI | N4 |
133 | D41 | Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Đức | VA | DI | N5 |
134 | D43 | Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Nhật | VA | DI | N6 |
135 | X75 | Ngữ văn - Địa lí - Tin học | VA | DI | TI |
136 | X64 | Ngữ văn - Hóa học - Công nghệ công nghiệp | VA | HO | CNCN |
137 | X65 | Ngữ văn - Hóa học - Công nghệ nông nghiệp | VA | HO | CNNN |
138 | C11 | Ngữ văn - Hóa học - Địa lí | VA | HO | DI |
139 | X62 | Ngữ văn - Hóa học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | VA | HO | KTPL |
140 | D12 | Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Anh | VA | HO | N1 |
141 | D47 | Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Nga | VA | HO | N2 |
142 | D49 | Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Pháp | VA | HO | N3 |
143 | D50 | Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Trung | VA | HO | N4 |
144 | D46 | Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Đức | VA | HO | N5 |
145 | D48 | Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Nhật | VA | HO | N6 |
146 | C08 | Ngữ văn - Hóa học - Sinh học | VA | HO | SI |
147 | C10 | Ngữ văn - Hóa học - Lịch sử | VA | HO | SU |
148 | X63 | Ngữ văn - Hóa học - Tin học | VA | HO | TI |
149 | Y08 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ công nghiệp | VA | KTPL | CNCN |
150 | Y09 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ nông nghiệp | VA | KTPL | CNNN |
151 | X78 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh | VA | KTPL | N1 |
152 | X82 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nga | VA | KTPL | N2 |
153 | X86 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Pháp | VA | KTPL | N3 |
154 | X90 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Trung | VA | KTPL | N4 |
155 | X94 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Đức | VA | KTPL | N5 |
156 | X98 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nhật | VA | KTPL | N6 |
157 | Y07 | Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tin học | VA | KTPL | TI |
158 | X60 | Ngữ văn - Vật lí - Công nghệ công nghiệp | VA | LI | CNCN |
159 | X61 | Ngữ văn - Vật lí - Công nghệ nông nghiệp | VA | LI | CNNN |
160 | C09 | Ngữ văn - Vật lí - Địa lí | VA | LI | DI |
161 | C05 | Ngữ văn - Vật lí - Hóa học | VA | LI | HO |
162 | X58 | Ngữ văn - Vật lí - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | VA | LI | KTPL |
163 | D11 | Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Anh | VA | LI | N1 |
164 | D52 | Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Nga | VA | LI | N2 |
165 | D54 | Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Pháp | VA | LI | N3 |
166 | D55 | Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Trung | VA | LI | N4 |
167 | D51 | Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Đức | VA | LI | N5 |
168 | D53 | Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Nhật | VA | LI | N6 |
169 | C06 | Ngữ văn - Vật lí - Sinh học | VA | LI | SI |
170 | C07 | Ngữ văn - Vật lí - Lịch sử | VA | LI | SU |
171 | X59 | Ngữ văn - Vật lí - Tin học | VA | LI | TI |
172 | D66 | Ngữ văn - Tiếng Anh - Giáo dục công dân | VA | N1 | GD |
173 | D68 | Ngữ văn - Tiếng Nga - Giáo dục công dân | VA | N2 | GD |
174 | D70 | Ngữ văn - Tiếng Pháp - Giáo dục công dân | VA | N3 | GD |
175 | D71 | Ngữ văn - Tiếng Trung - Giáo dục công dân | VA | N4 | GD |
176 | D67 | Ngữ văn - Tiếng Đức - Giáo dục công dân | VA | N5 | GD |
177 | D69 | Ngữ văn - Tiếng Nhật - Giáo dục công dân | VA | N6 | GD |
178 | X68 | Ngữ văn - Sinh học - Công nghệ công nghiệp | VA | SI | CNCN |
179 | X69 | Ngữ văn - Sinh học - Công nghệ nông nghiệp | VA | SI | CNNN |
180 | C13 | Ngữ văn - Sinh học - Địa lí | VA | SI | DI |
181 | X66 | Ngữ văn - Sinh học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | VA | SI | KTPL |
182 | D13 | Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Anh | VA | SI | N1 |
183 | D57 | Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Nga | VA | SI | N2 |
184 | D59 | Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Pháp | VA | SI | N3 |
185 | D60 | Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Trung | VA | SI | N4 |
186 | D56 | Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Đức | VA | SI | N5 |
187 | D58 | Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Nhật | VA | SI | N6 |
188 | C12 | Ngữ văn - Sinh học - Lịch sử | VA | SI | SU |
189 | X67 | Ngữ văn - Sinh học - Tin học | VA | SI | TI |
190 | X72 | Ngữ văn - Lịch sử - Công nghệ công nghiệp | VA | SU | CNCN |
191 | X73 | Ngữ văn - Lịch sử - Công nghệ nông nghiệp | VA | SU | CNNN |
192 | C00 | Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí | VA | SU | DI |
193 | C19 | Ngữ văn - Lịch sử - Giáo dục công dân | VA | SU | GD |
194 | X70 | Ngữ văn - Lịch sử - Giáo dục Kinh tế và pháp luật | VA | SU | KTPL |
195 | D14 | Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh | VA | SU | N1 |
196 | D62 | Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Nga | VA | SU | N2 |
197 | D64 | Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Pháp | VA | SU | N3 |
198 | D65 | Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Trung | VA | SU | N4 |
199 | D61 | Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Đức | VA | SU | N5 |
200 | D63 | Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Nhật | VA | SU | N6 |
201 | X71 | Ngữ văn - Lịch sử - Tin học | VA | SU | TI |
202 | Y10 | Ngữ văn - Tin học - Công nghệ công nghiệp | VA | TI | CNCN |
203 | Y11 | Ngữ văn - Tin học - Công nghệ nông nghiệp | VA | TI | CNNN |
204 | X79 | Ngữ văn - Tin học - Tiếng Anh | VA | TI | N1 |
205 | X83 | Ngữ văn - Tin học - Tiếng Nga | VA | TI | N2 |
206 | X87 | Ngữ văn - Tin học - Tiếng Pháp | VA | TI | N3 |
207 | X91 | Ngữ văn - Tin học - Tiếng Trung | VA | TI | N4 |
208 | X95 | Ngữ văn - Tin học - Tiếng Đức | VA | TI | N5 |
209 | X99 | Ngữ văn - Tin học - Tiếng Nhật | VA | TI | N6 |
Quy đổi tương đương là việc quy đổi ngưỡng đầu vào, điểm trúng tuyển giữa các phương thức tuyển sinh, tổ hợp xét tuyển của một mã xét tuyển theo một quy tắc do cơ sở đào tạo quy định, bảo đảm tương đương về mức độ đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình, ngành, nhóm ngành đào tạo tương ứng.
Ngưỡng đầu vào được quy đổi tương đương giữa các phương thức, tổ hợp xét tuyển đối với cùng một mã ngành xét tuyển:
Điểm trúng tuyển :
Phạm vi tuyển sinh:
Tuyển sinh trên toàn quốc
Đối tượng tuyển sinh:
Không được xét tuyển nếu:
Tổng cộng 18 ngành, 28 chuyên ngành: 2550 chỉ tiêu
📘 Mã ngành: 7510203
🎯 Chỉ tiêu: 150
📌🎓 Đang đào tạo
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7510201
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7510301
🎯 Chỉ tiêu: 150
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7510302
🎯 Chỉ tiêu: 100
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7480201
🎯 Chỉ tiêu: 600
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7540101
🎯 Chỉ tiêu: 200
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7540106
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7810101
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
📘 Mã ngành: 7340120
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
📘 Mã ngành: 7480106
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7580201
🎯 Chỉ tiêu: 200
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7510605
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
📘 Mã ngành: 7380107
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
📘 Mã ngành: 7340115
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
📘 Mã ngành: 7580302
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán
📘 Mã ngành: 7340101
🎯 Chỉ tiêu: 400
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
📘 Mã ngành: 7340201
🎯 Chỉ tiêu: 50
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
📘 Mã ngành: 7210402
🎯 Chỉ tiêu: 250
🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn
Trước 30/06/2025: Thí sinh nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển thẳng.
Thực hiện: Thí sinh, Trường – Phối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT, Sở GDĐT
15/07/2025: Trường xét tuyển, thông báo kết quả, cập nhật danh sách thí sinh lên hệ thống Bộ GD&ĐT.
Thực hiện: Trường – Phối hợp: Thí sinh, Sở GDĐT
10/07/2025 – 20/07/2025: Sở GD&ĐT cấp tài khoản cho thí sinh tự do.
Thực hiện: Sở GD&ĐT, Thí sinh – Phối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT, Cục QLCL
16/07/2025 – 28/07/2025 (17 giờ 00): Thí sinh đăng ký xét tuyển, sắp xếp nguyện vọng trên hệ thống Bộ GD&ĐT.
Thực hiện: Thí sinh – Phối hợp: Trường, Sở GD&ĐT, Vụ GDĐH, Cục KHCN&TT
21/07/2025: Bộ GD&ĐT công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào các ngành đặc thù.
Thực hiện: Bộ GD&ĐT – Phối hợp: Các đơn vị chức năng
Trước 23/07/2025 (17 giờ 00): Trường công bố điều kiện xét tuyển, điểm nhận hồ sơ.
Thực hiện: Trường – Phối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT
29/07/2025 – 05/08/2025 (17 giờ 00): Thí sinh nộp lệ phí xét tuyển trực tuyến.
Thực hiện: Thí sinh – Phối hợp: Sở GD&ĐT, các đơn vị tiếp nhận
06/08/2025 – 12/08/2025 (17 giờ 00): Rà soát dữ liệu xét tuyển.
Thực hiện: Vụ GDĐH – Phối hợp: Sở GD&ĐT, các điểm tiếp nhận
13/08/2025 – 20/08/2025 (17 giờ 00): Trường tải dữ liệu xét tuyển từ hệ thống, xử lý nguyện vọng xét tuyển.
Thực hiện: Trường – Phối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT
22/08/2025 (trước 17 giờ 00): Trường công bố kết quả trúng tuyển đợt 1.
Thực hiện: Trường – Phối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT
Đến 30/08/2025 (trước 17 giờ 00): Thí sinh xác nhận nhập học trực tuyến.
Thực hiện: Thí sinh – Phối hợp: Trường, Vụ GDĐH, Cục KHCN&TT
Trước 30/08/2025 (trước 17 giờ 00): Thí sinh làm thủ tục nhập học tại trường (nộp học phí trực tiếp/chuyển khoản).
Thực hiện: Thí sinh – Phối hợp: Trường, Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX
22/08/2025 – 12/09/2025: Xét tuyển bổ sung (nếu có).
Thực hiện: Trường – Phối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT
Trước 19/09/2025 (trước 17 giờ 00): Thí sinh trúng tuyển bổ sung hoàn tất thủ tục nhập học.
31/12/2025: Báo cáo kết quả tuyển sinh năm 2025 của trường.
Thực hiện: Trường – Phối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT
(*) Lịch trình có thể thay đổi theo hướng dẫn cập nhật từ Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Thực hiện theo quy định chung của Bộ GDĐT. Dự kiến 20.000 đồng/nguyện vọng xét tuyển.
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn công khai đầy đủ các thông tin về hoạt động đào tạo theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo,
bao gồm chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên, học phí, tỷ lệ việc làm...
📍 Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường Chánh Hưng, TP. Hồ Chí Minh
(Địa chỉ cũ: 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh)
📞 Liên hệ tuyển sinh:
👥 Cán bộ hỗ trợ tuyển sinh:
STT | Họ và tên | Chức danh | 📞 SĐT | |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Hùng Tuấn | Kỹ sư – Chuyên viên Phòng Đào tạo | 028.38505520 | tuan.vuhung@stu.edu.vn |
2 | Ngô Trần Trúc Chi | Kỹ sư – Chuyên viên Phòng Đào tạo | 0902.992.306 | chi.ngotrantruc@stu.edu.vn |