STU logo
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
CÔNG NGHỆ SÀI GÒN
MÃ TRƯỜNG: DSG
Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, P. Chánh Hưng, TP.HCM
(Địa chỉ cũ: 180 Cao Lỗ, P.4, Q.8, TP.HCM)
Email: vpts@stu.edu.vn
Điện thoại: (028) 38 505 520
Hotline: 0902 992 306
STU

CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TRANG THÔNG TIN TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN – STU

🎓 STU đào tạo 18 ngành với 28 chuyên ngành với chương trình đào tạo linh hoạt, cập nhật thực tiễn.
🎯 Chỉ tiêu tuyển sinh: 2.550 chỉ tiêu.
📌 Xét tuyển bằng: Học bạ; Điểm thi tốt nghiệp THPT; Điểm kỳ thi đánh giá năng lực.

🎓 Ngành đào tạo
và cơ hội nghề nghiệp

Chương trình đào tạo hiện đại, định hướng ứng dụng giúp sinh viên sẵn sàng làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.

🤖 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203

🔶 Chuyên ngành:

  • Công nghệ Cơ điện tử
  • Công nghệ robot và trí tuệ nhân tạo

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử kết hợp tinh hoa của cơ khí chính xác, điện tử, điều khiển tự động và công nghệ máy tính, mang đến nền tảng vững chắc để tạo ra các thiết bị và hệ thống tự động thông minh. Sinh viên có thể lựa chọn chuyên sâu Công nghệ Cơ điện tử hoặc Công nghệ Robot và Trí tuệ nhân tạo, được học tập trong phòng thí nghiệm mô phỏng, hệ thống robot công nghiệp, PLC, cảm biến và các phần mềm mô phỏng tiên tiến.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm kỹ sư điều khiển tự động, thiết kế robot, vận hành dây chuyền sản xuất tự động tại các nhà máy, khu công nghiệp công nghệ cao hoặc startup trong lĩnh vực thiết kế thiết bị thông minh. Đây là ngành học lý tưởng cho các bạn đam mê kỹ thuật, có tư duy logic và mong muốn tạo ra những sản phẩm công nghệ đột phá.

🛠️ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7510201

🔶 Chuyên ngành:

  • Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư trong lĩnh vực thiết kế, chế tạo, gia công, lắp ráp, bảo trì và cải tiến máy móc, thiết bị cơ khí hiện đại. Sinh viên được trang bị kiến thức về cơ học, vật liệu, nguyên lý máy, cơ điện tử và công nghệ sản xuất tự động. Các học phần thực hành gắn với xưởng cơ khí, máy CNC, phần mềm CAD/CAM, mô phỏng kỹ thuật và robot công nghiệp.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên sau tốt nghiệp có thể làm việc tại các nhà máy chế tạo, công ty sản xuất, khu công nghiệp, hoặc làm việc trong lĩnh vực bảo trì – sửa chữa thiết bị cơ khí, tự động hóa, thiết kế kỹ thuật cơ khí. Đây là ngành kỹ thuật cốt lõi, luôn có nhu cầu nhân lực cao và cơ hội phát triển lâu dài trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

⚡ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301

🔶 Chuyên ngành:

  • Điều khiển và tự động hóa
  • Điện công nghiệp và cung cấp điện

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Ngành học cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thiết kế, vận hành và bảo trì hệ thống điện – điện tử dân dụng và công nghiệp. Hai chuyên ngành nổi bật gồm: Điều khiển và Tự động hóa và Điện công nghiệp và Cung cấp điện, hướng sinh viên đến năng lực ứng dụng kỹ thuật điện trong các công trình và dây chuyền sản xuất hiện đại. Sinh viên được học thực hành với hệ thống mô phỏng thực tế, tiếp cận công nghệ tự động hóa, cảm biến, PLC, SCADA và điều khiển thông minh.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Cơ hội nghề nghiệp mở rộng trong các lĩnh vực: kỹ thuật điện, kỹ sư vận hành và bảo trì, chuyên viên tự động hóa, cán bộ quản lý năng lượng tại doanh nghiệp, khu công nghiệp, nhà máy điện, công ty điện lực... Đây là ngành học “xương sống” của công nghiệp hiện đại và luôn có nhu cầu tuyển dụng ổn định, thu nhập tốt.

📡 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
Mã ngành: 7510302

🔶 Chuyên ngành:

  • Điện tử Viễn thông
  • Mạng máy tính
  • Thiết kế vi mạch

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư công nghệ trong lĩnh vực Điện tử Viễn thông, Mạng máy tính và Thiết kế Vi mạch. Sinh viên sẽ được học về truyền dẫn tín hiệu số, hệ thống viễn thông, mạng không dây, thiết kế mạch điện tử và xử lý tín hiệu, ứng dụng trong các thiết bị di động, hệ thống IoT và thành phố thông minh.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình chú trọng thực hành và mô phỏng thực tế, giúp sinh viên làm việc tốt tại các công ty viễn thông, nhà mạng, doanh nghiệp công nghệ cao hoặc trung tâm nghiên cứu và phát triển sản phẩm vi mạch. Với xu hướng phát triển công nghệ 5G, IoT, AI... ngành học này đang trở thành lĩnh vực hấp dẫn với mức lương và triển vọng nghề nghiệp vượt trội.

💻 Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201

🔶 Chuyên ngành:

  • Công nghệ thông tin

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Trong thời đại công nghệ số và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, ngành Công nghệ Thông tin trở thành chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong nước và toàn cầu. Sinh viên sẽ được đào tạo về lập trình, phát triển phần mềm, cơ sở dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, mạng máy tính, an ninh mạng, blockchain... với phương pháp “học đi đôi với làm”. Môi trường học tập hiện đại, giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn, cùng với mô hình học dự án (project-based learning) giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, sáng tạo và tư duy hệ thống.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên viên IT, quản trị hệ thống, kỹ sư AI hoặc phát triển game, ứng dụng di động... Ngoài ra, có thể làm freelancer hoặc startup trong lĩnh vực công nghệ. Ngành học phù hợp với những bạn trẻ đam mê khám phá công nghệ mới, thích tư duy logic và mong muốn đóng góp vào sự thay đổi của thế giới thông minh.

🧃 Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101

🔶 Chuyên ngành:

  • Công nghệ thực phẩm

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Công nghệ thực phẩm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành sản xuất, chế biến và bảo quản sản phẩm thực phẩm. Các kỹ sư công nghệ thực phẩm vận dụng các kiến thức khoa học cơ bản để xây dựng quy trình công nghệ, kiểm soát các thông số sản xuất nhằm tạo ra các sản phẩm thực phẩm tiện lợi, đầy đủ dinh dưỡng, đảm bảo an toàn và đáp ứng thị hiếu của người tiêu dùng, ngoài ra còn kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm. Ngành công nghệ thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm an toàn và bền vững, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, đồng thời giải quyết các thách thức toàn cầu như an ninh lương thực hay tính bền vững.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên có thể làm việc tại nhà máy chế biến thực phẩm, trung tâm nghiên cứu phát triển sản phẩm, phòng kiểm nghiệm, hệ thống siêu thị, chuỗi F&B hoặc khởi nghiệp thực phẩm sạch. Đây là ngành học hấp dẫn, ổn định, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và mở ra cơ hội làm việc trong nước lẫn xuất khẩu lao động theo diện kỹ sư thực phẩm.

🧪 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106

🔶 Chuyên ngành:

  • Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có năng lực kiểm soát quy trình sản xuất, phân tích chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong toàn chuỗi cung ứng. Sinh viên được học các kỹ thuật xét nghiệm vi sinh, hóa lý, cảm quan, tiêu chuẩn ISO/HACCP và pháp luật liên quan đến thực phẩm.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình học chú trọng thực hành tại phòng lab hiện đại, tham quan thực tế tại nhà máy chế biến thực phẩm và thực tập nghề nghiệp. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc tại trung tâm kiểm định, cơ sở sản xuất thực phẩm, công ty chế biến, cơ quan quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Đây là ngành học thiết thực, ổn định, gắn liền với sức khỏe cộng đồng và nhu cầu xã hội bền vững.

🧳 Du lịch
Mã ngành: 7810101

🔶 Chuyên ngành:

  • Du lịch sức khỏe
  • Quản trị nhà hàng – khách sạn

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có kiến thức sâu rộng về văn hóa, môi trường, công nghiệp hiếu khách, phục vụ và chăm sóc sức khỏe du khách, cũng như quản lý dịch vụ du lịch chuyên nghiệp trong nhà hàng, khách sạn, resort.

🎓

Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên thường xuyên được tham gia kiến tập tại các điểm du lịch, khách sạn – resort, công ty lữ hành. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc trong các doanh nghiệp du lịch – lữ hành, cơ quan quản lý du lịch, khu nghỉ dưỡng, nhà hàng – khách sạn, hoặc làm việc tại sân bay, trung tâm tổ chức sự kiện. Trong đó:

       +

Chuyên ngành Du lịch sức khỏe: giúp sinh viên nắm bắt xu hướng "wellness tourism", kết hợp giữa du lịch nghỉ dưỡng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe, spa.

       +

Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn: đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ bàn, bar, buồng, tổ chức sự kiện và quản lý cơ sở lưu trú, đáp ứng chuẩn quốc tế trong ngành hospitality.

🌐 Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120

🔶 Chuyên ngành:

  • Kinh doanh quốc tế

Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có khả năng tham gia hoạt động thương mại toàn cầu, quản lý xuất nhập khẩu, đàm phán quốc tế và hiểu rõ các hiệp định thương mại tự do (FTA), logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu. Sinh viên sẽ được học tập trong môi trường đa văn hóa, rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ và giao tiếp quốc tế, nghiên cứu mô hình kinh doanh xuyên biên giới, phân tích thị trường nước ngoài. Chuyên sâu đào tạo: Xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế; Quản trị thương mại toàn cầu.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình chú trọng trải nghiệm doanh nghiệp, dự án mô phỏng thương mại thực tế và thực tập tại công ty xuất nhập khẩu, tập đoàn đa quốc gia. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể đảm nhận vị trí chuyên viên xuất nhập khẩu, logistics, quản trị thị trường nước ngoài, nhân viên đối ngoại hoặc phát triển sản phẩm quốc tế. Đây là ngành học mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu, phù hợp với sinh viên yêu thích kinh doanh, thích khám phá thế giới và làm việc trong môi trường quốc tế.

💻 Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: 7480106

🔶 Chuyên ngành:

  • Kỹ thuật Máy tính

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư chuyên sâu về phần cứng – phần mềm, lập trình hệ thống, thiết kế mạch số, vi điều khiển, nhúng và kết nối thiết bị thông minh. Sinh viên được học từ kiến thức nền tảng về điện tử – máy tính đến các ứng dụng như Internet of Things (IoT), AI, điều khiển từ xa, thiết kế bo mạch và hệ thống nhúng trong thiết bị công nghiệp.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm kỹ sư nhúng, kỹ sư phần cứng, chuyên viên phát triển thiết bị thông minh, thiết kế hệ thống máy tính hoặc kỹ sư điều khiển tự động. Đây là ngành học lý tưởng cho những ai đam mê công nghệ, thích sáng tạo sản phẩm thông minh và có khả năng làm việc trong môi trường công nghệ cao.

🏗️ Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201

🔶 Chuyên ngành:

  • Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Với chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp, sinh viên được đào tạo toàn diện về thiết kế kết cấu, thi công công trình, quản lý dự án, kỹ thuật nền móng, vật liệu và công nghệ xây dựng hiện đại. Sinh viên học đi đôi với thực hành trên mô hình công trình, tiếp xúc với phần mềm AutoCAD, Revit, SAP2000, Etabs… và trải nghiệm thực tế tại các dự án xây dựng.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Sau khi ra trường, sinh viên có thể đảm nhiệm vai trò kỹ sư thi công, giám sát công trình, kỹ sư kết cấu, chỉ huy trưởng công trình hoặc chuyên viên tư vấn, đấu thầu, quản lý dự án trong các công ty xây dựng, cơ quan nhà nước, viện thiết kế. Ngành học này luôn giữ vai trò thiết yếu trong phát triển hạ tầng đất nước, với nhu cầu tuyển dụng cao và tiềm năng phát triển lâu dài.

🚚 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605

🔶 Chuyên ngành:

  • Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân làm chủ toàn bộ chuỗi cung ứng hàng hóa – từ mua hàng, lưu trữ, vận chuyển đến phân phối cuối cùng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh. Sinh viên học về quản lý kho bãi, vận tải đa phương thức, quản lý tồn kho, thương mại điện tử và phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (ERP, SAP, WMS…). Kiến thức chuyên sâu về Logistics; Quản lý Chuỗi cung ứng và Vận tải và quản lý kho hàng.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình đào tạo định hướng nghề nghiệp với thời lượng thực hành cao, mô phỏng hoạt động logistics thực tế, làm việc trực tiếp với doanh nghiệp logistics – xuất nhập khẩu. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm chuyên viên logistics, điều phối viên kho vận, quản trị tồn kho, quản lý đơn hàng hoặc chuyên viên mua hàng tại các công ty thương mại, nhà phân phối, tập đoàn sản xuất hoặc cảng biển – sân bay. Đây là ngành học có tốc độ phát triển nhanh, nhu cầu tuyển dụng lớn và cơ hội làm việc toàn cầu.

⚖️ Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107

🔶 Chuyên ngành:

  • Luật Kinh tế

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân am hiểu hệ thống pháp luật Việt Nam và quốc tế, có năng lực tư vấn, phân tích, soạn thảo và thực thi các văn bản pháp lý trong lĩnh vực kinh doanh. Sinh viên được học kiến thức về pháp luật dân sự, thương mại, hợp đồng, thuế, đầu tư, lao động và giải quyết tranh chấp trong môi trường kinh tế thị trường.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình học chú trọng kỹ năng thực hành pháp lý, sinh viên được luyện tập thông qua tình huống mô phỏng, phiên tòa giả định, phân tích tình huống doanh nghiệp và thực tập tại phòng pháp chế, công ty luật hoặc cơ quan công quyền. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể làm việc tại doanh nghiệp (phòng pháp chế, tư vấn đầu tư), công ty luật, văn phòng công chứng, tòa án, cơ quan thi hành án, hoặc tiếp tục học Luật sư – Thẩm phán – Kiểm sát viên.

📣 Marketing
Mã ngành: 7340115

🔶 Chuyên ngành:

  • Quản trị marketing
  • Marketing kỹ thuật số

Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân Marketing với kiến thức và kỹ năng toàn diện về tiếp thị hiện đại, từ nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm đến quảng bá thương hiệu và chăm sóc khách hàng đa kênh. Sinh viên học chuyên sâu về hành vi người tiêu dùng, truyền thông tích hợp, digital marketing, content marketing và thương hiệu cá nhân – từ lý thuyết nền tảng đến dự án thực tiễn.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình đào tạo theo mô hình ứng dụng, sinh viên thường xuyên tham gia làm việc nhóm, chạy chiến dịch thực tế, phân tích số liệu thị trường và làm việc với các agency marketing. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể trở thành chuyên viên marketing, truyền thông, chăm sóc khách hàng, content creator, quản lý thương hiệu hoặc khởi nghiệp trong lĩnh vực truyền thông – quảng cáo. Đây là ngành học dành cho những bạn trẻ năng động, sáng tạo và bắt nhịp nhanh với xu thế số hóa.

🏗️ Quản lý Xây dựng
Mã ngành: 7580302

🔶 Chuyên ngành:

  • Quản lý Xây dựng

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng Kỹ sư.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo kỹ sư có năng lực tổ chức, điều hành, kiểm soát và giám sát các hoạt động trong toàn bộ vòng đời của dự án xây dựng. Sinh viên được học về kinh tế xây dựng, luật xây dựng, quản lý chi phí – tiến độ – chất lượng công trình, sử dụng phần mềm quản lý dự án và mô hình BIM. Tập trung vào kiến thức: Quản lý dự án xây dựng; Dự toán và đấu thầu công trình; Kiểm soát chất lượng và tiến độ thi công.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình học thực hành cao, gắn với các công ty xây dựng, nhà thầu, ban quản lý dự án. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể đảm nhiệm vai trò kỹ sư quản lý dự án, giám sát công trình, kỹ sư đấu thầu, chuyên viên lập dự toán hoặc cán bộ tư vấn đầu tư. Đây là ngành học thiết yếu trong ngành xây dựng hiện đại, yêu cầu kỹ năng tổ chức cao và khả năng phối hợp đa ngành.

📊 Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101

🔶 Chuyên ngành:

  • Quản trị Kinh doanh Tổng hợp

Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành Quản trị Kinh doanh là lựa chọn hàng đầu cho những bạn trẻ yêu thích kinh tế, năng động, bản lĩnh và có ước mơ trở thành nhà lãnh đạo, nhà quản trị chiến lược hoặc doanh nhân thành đạt. Sinh viên được trang bị kiến thức toàn diện về vận hành doanh nghiệp, kỹ năng lập kế hoạch, phân tích thị trường, quản lý tài chính, tối ưu hóa logistics và giao tiếp kinh doanh. Chương trình học đi đôi với thực hành thông qua dự án mô phỏng doanh nghiệp, chương trình khởi nghiệp, kiến tập và thực tập tại doanh nghiệp đối tác.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Sinh viên tốt nghiệp có thể đảm nhận các vị trí như chuyên viên kế hoạch, marketing, quản trị tài chính, trưởng nhóm bán hàng, giám đốc thương hiệu, điều phối chuỗi cung ứng – hoặc tự tạo doanh nghiệp riêng. Ngành học này có tính ứng dụng cao, phù hợp với mọi thời đại, mang lại nhiều cơ hội thăng tiến và làm giàu cho những ai dám nghĩ lớn, hành động nhanh.

💰 Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201

🔶 Chuyên ngành:

  • Ngân hàng
  • Tài chính doanh nghiệp

Thời gian đào tạo: 3,5 năm với đại học, cấp bằng Cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành học đào tạo cử nhân có khả năng làm việc trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng hiện đại, nắm vững kiến thức về tín dụng, thanh toán, quản lý tài sản, đầu tư, kế toán tài chính và ngân hàng số. Sinh viên được rèn luyện kỹ năng xử lý số liệu tài chính, phân tích báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro, lập kế hoạch tài chính và sử dụng các phần mềm chuyên dụng như Excel nâng cao, phần mềm kế toán – tài chính.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Chương trình gắn với thực tế qua thực tập ngân hàng, mô phỏng các hoạt động tín dụng – đầu tư, làm đồ án tài chính doanh nghiệp và trải nghiệm công việc tại các công ty kiểm toán, công ty chứng khoán, ngân hàng thương mại. Sau tốt nghiệp, sinh viên có thể làm chuyên viên tín dụng, kế toán, kiểm toán, giao dịch viên, nhân viên phân tích tài chính, môi giới chứng khoán hoặc quản lý tài chính cá nhân. Ngành học phù hợp với người yêu thích con số, tính chính xác cao và mong muốn có công việc ổn định, thu nhập hấp dẫn.

🎨 Thiết kế công nghiệp
Mã ngành: 7210402

🔶 Chuyên ngành:

  • Thiết kế Thời trang
  • Thiết kế Sản phẩm (Tạo dáng sản phẩm)
  • Thiết kế Đồ họa
  • Thiết kế Nội thất

Thời gian đào tạo: 04 năm với đại học, cấp bằng cử nhân.

📘

Giới thiệu: Ngành Thiết kế Công nghiệp là điểm đến lý tưởng cho những bạn trẻ yêu cái đẹp, đam mê sáng tạo và mong muốn trở thành người thổi hồn vào sản phẩm, không gian và hình ảnh thương hiệu. Chương trình đào tạo gồm các chuyên ngành: Thiết kế Sản phẩm, Thiết kế Thời trang, Thiết kế Đồ họa và Thiết kế Nội thất, giúp sinh viên khám phá toàn diện các lĩnh vực thiết kế ứng dụng. Sinh viên sẽ được học tập trong môi trường sáng tạo, với các studio thiết kế hiện đại, phòng vẽ kỹ thuật số, phần mềm thiết kế chuyên dụng và dự án thực tế từ doanh nghiệp.

💼

Cơ hội nghề nghiệp: Tốt nghiệp, sinh viên có thể trở thành nhà thiết kế chuyên nghiệp trong lĩnh vực mỹ thuật công nghiệp, truyền thông, thương hiệu, thời trang hoặc nội thất; làm việc tại các công ty sáng tạo, nhà xuất bản, hãng quảng cáo, tập đoàn thời trang; hoặc tự khởi nghiệp với thương hiệu cá nhân. Trong thời đại số và kinh tế sáng tạo phát triển mạnh mẽ, ngành Thiết kế Công nghiệp mở ra tương lai nghề nghiệp đầy triển vọng, nơi bạn có thể tạo ra giá trị bằng chính ý tưởng độc đáo và gu thẩm mỹ của mình.

📌 Tuyển sinh năm 2025

🎓 Phương thức xét tuyển 2025 – Đại học Công nghệ Sài Gòn (STU): 03 phương thức xét tuyển

1

📘 Phương thức 1: Xét tuyển bằng Học bạ THPT (30 điểm)

🔸 Cách tính điểm:

  • Nhóm 01:Tổng điểm trung bình năm lớp 10 + lớp 11 + lớp 12.
  • Nhóm 02:Tổng điểm trung bình lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển.

📌 Quy tắc chọn môn tổ hợp:

  • Khối ngành Kinh tế, quản trị; Luật; Thiết kế Mỹ thuật và Du lịch:
            ✔ Phải có ít nhất 1 môn Toán hoặc Ngữ văn.
            → Lấy điểm cao nhất giữa Toán/Văn + 2 môn còn lại có điểm cao nhất.
  • Khối ngành Kỹ thuật Công nghệ:
            ✔ Bắt buộc có môn Toán, sau đó chọn 2 môn còn lại có điểm cao nhất.

📎 Ghi chú: Tổ hợp môn có thể thay đổi theo chương trình SGK cũ (2006) hoặc SGK mới (2018). Thí sinh được phép tự chọn tổ hợp phù hợp nhất.


2

📝 Phương thức 2: Xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025 (30 điểm)

🔸 Cách tính điểm:

Dựa vào tổng điểm thi của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển của kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.

📌 Quy tắc chọn môn tổ hợp:

  • Khối ngành Kinh tế, quản trị; Luật; Thiết kế Mỹ thuật và Du lịch:
            ✔ Phải có ít nhất 1 môn Toán hoặc Ngữ văn.
            → Lấy điểm cao nhất giữa Toán/Văn + 2 môn còn lại có điểm cao nhất.
  • Khối ngành Kỹ thuật Công nghệ:
            ✔ Bắt buộc có môn Toán, sau đó chọn 2 môn còn lại có điểm cao nhất.

📎 Ghi chú: Tổ hợp môn có thể thay đổi theo chương trình SGK cũ (2006) hoặc SGK mới (2018). Thí sinh được phép tự chọn tổ hợp phù hợp nhất.


3

🧠 Phương thức 3: Xét tuyển bằng điểm thi đánh giá năng lực (ĐGNL) 2025

🔸 Cách tính điểm:

Sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia TP.HCM tổ chức năm 2025.

📌 Thang điểm:

Điểm gốc:1.200 điểm.


📚 Danh sách các môn học, môn thi theo chương trình sách giáo khoa năm 2006 và 2018 được STU chọn để đưa vào tổ hợp xét tuyển

Vuốt ngang để xem bảng đầy đủ
STT Tên môn học / môn thi Viết tắt SGK 2006 SGK 2018
1 Ngữ văn VA ✔️ ✔️
2 Toán TO ✔️ ✔️
3 Ngoại ngữ NN ✔️ ✔️
4 Vật lý LY ✔️ ✔️
5 Hóa học HO ✔️ ✔️
6 Sinh học SI ✔️ ✔️
7 Lịch sử SU ✔️ ✔️
8 Địa lý DI ✔️ ✔️
9 Giáo dục công dân GD ✔️
10 Công nghệ công nghiệp CNCN ✔️
11 Công nghệ nông nghiệp CNNN ✔️
12 Giáo dục kinh tế và pháp luật KTPL ✔️
13 Tin học TI ✔️

🧮 Danh sách các tổ hợp xét tuyển tổ hợp các môn học có trong chương trình sách giáo khoa năm 2006 (cũ) và năm 2018 (mới)

Vuốt ngang để xem bảng đầy đủ
STT Mã tổ hợp Tên tổ hợp Môn 01 Môn 02 Môn 03
1 TBN ĐTB Lớp 10 - ĐTB Lớp 11 - ĐTB Lớp 12 TB10 TB11 TB12
2 X27 Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Anh TO CNCN N1
3 X31 Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nga TO CNCN N2
4 X35 Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Pháp TO CNCN N3
5 X39 Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Trung TO CNCN N4
6 X43 Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Đức TO CNCN N5
7 X47 Toán - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nhật TO CNCN N6
8 X28 Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Anh TO CNNN N1
9 X32 Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nga TO CNNN N2
10 X36 Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Pháp TO CNNN N3
11 X40 Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Trung TO CNNN N4
12 X44 Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Đức TO CNNN N5
13 X48 Toán - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nhật TO CNNN N6
14 X23 Toán - Địa lý - Công nghệ công nghiệp TO DI CNCN
15 X24 Toán - Địa lý - Công nghệ nông nghiệp TO DI CNNN
16 X21 Toán - Địa lý - Giáo dục Kinh tế và pháp luật TO DI KTPL
17 D10 Toán - Địa lý - Tiếng Anh TO DI N1
18 D17 Toán - Địa lý - Tiếng Nga TO DI N2
19 D19 Toán - Địa lý - Tiếng Pháp TO DI N3
20 D20 Toán - Địa lý - Tiếng Trung TO DI N4
21 D16 Toán - Địa lý - Tiếng Đức TO DI N5
22 D18 Toán - Địa lý - Tiếng Nhật TO DI N6
23 X22 Toán - Địa lý - Tin học TO DI TI
24 X1 Toán - Hóa học - Công nghệ công nghiệp TO HO CNCN
25 X12 Toán - Hoaa học - Công nghệ nông nghiệp TO HO CNNN
26 A06 Toán - Hóa học - Địa lý TO HO DI
27 X09 Toán - Hóa học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật TO HO KTPL
28 D07 Toán - Hóa học - Tiếng Anh TO HO N1
29 D22 Toán - Hóa học - Tiếng Nga TO HO N2
30 D24 Toán - Hóa học - Tiếng Pháp TO HO N3
31 D25 Toán - Hóa học - Tiếng Trung TO HO N4
32 D21 Toán - Hóa học - Tiếng Đức TO HO N5
33 D23 Toán - Hóa học - Tiếng Nhật TO HO N6
34 B00 Toán - Hóa học - Sinh học TO HO SI
35 A05 Toán - Hóa học - Lịch sử TO HO SU
36 X10 Toán - Hóa học - Tin học TO HO TI
37 X54 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ công nghiệp TO KTPL CNCN
38 X55 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ nông nghiệp TO KTPL CNNN
39 X25 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh TO KTPL N1
40 X29 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nga TO KTPL N2
41 X33 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Pháp TO KTPL N3
42 X37 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Trung TO KTPL N4
43 X41 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Đức TO KTPL N5
44 X45 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nhật TO KTPL N6
45 X53 Toán - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tin học TO KTPL TI
46 X07 Toán - Vật lý - Công nghệ công nghiệp TO LI CNCN
47 X08 Toán - Vật lý - Công nghệ nông nghiệp TO LI CNNN
48 A04 Toán - Vật lý - Địa lý TO LI DI
49 A00 Toán - Vật lý - Hóa học TO LI HO
50 X05 Toán - Vật lý - Giáo dục Kinh tế và pháp luật TO LI KTPL
51 A01 Toán - Vật lý - Tiếng Anh TO LI N1
52 D27 Toán - Vật lý - Tiếng Nga TO LI N2
53 D29 Toán - Vật lý - Tiếng Pháp TO LI N3
54 D30 Toán - Vật lí - Tiếng Trung TO LI N4
55 D26 Toán - Vật lí - Tiếng Đức TO LI N5
56 D28 Toán - Vật lí - Tiếng Nhật TO LI N6
57 A02 Toán - Vật lí - Sinh học TO LI SI
58 A03 Toán - Vật lí - Lịch sử TO LI SU
59 X06 Toán - Vật lí - Tin học TO LI TI
60 D84 Toán - Tiếng Anh - Giáo dục công dân TO N1 GD
61 D86 Toán - Tiếng Nga - Giáo dục công dân TO N2 GD
62 D87 Toán - Tiếng Pháp - Giáo dục công dân TO N3 GD
63 D89 Toán - Tiếng Trung - Giáo dục công dân TO N4 GD
64 D85 Toán - Tiếng Đức - Giáo dục công dân TO N5 GD
65 D88 Toán - Tiếng Nhật - Giáo dục công dân TO N6 GD
66 X15 Toán - Sinh học - Công nghệ công nghiệp TO SI CNCN
67 X16 Toán - Sinh học - Công nghệ nông nghiệp TO SI CNNN
68 B02 Toán - Sinh học - Địa lí TO SI DI
69 X13 Toán - Sinh học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật TO SI KTPL
70 B08 Toán - Sinh học - Tiếng Anh TO SI N1
71 D32 Toán - Sinh học - Tiếng Nga TO SI N2
72 D34 Toán - Sinh học - Tiếng Pháp TO SI N3
73 D35 Toán - Sinh học - Tiếng Trung TO SI N4
74 D31 Toán - Sinh học - Tiếng Đức TO SI N5
75 D33 Toán - Sinh học - Tiếng Nhật TO SI N6
76 B01 Toán - Sinh học - Lịch sử TO SI SU
77 X14 Toán - Sinh học - Tin học TO SI TI
78 X19 Toán - Lịch sử - Công nghệ công nghiệp TO SU CNCN
79 X20 Toán - Lịch sử - Công nghệ nông nghiệp TO SU CNNN
80 A07 Toán - Lịch sử - Địa lí TO SU DI
81 A08 Toán - Lịch sử - Giáo dục công dân TO SU GD
82 X17 Toán - Lịch sử - Giáo dục Kinh tế và pháp luật TO SU KTPL
83 D09 Toán - Lịch sử - Tiếng Anh TO SU N1
84 D37 Toán - Lịch sử - Tiếng Nga TO SU N2
85 D39 Toán - Lịch sử - Tiếng Pháp TO SU N3
86 D40 Toán - Lịch sử - Tiếng Trung TO SU N4
87 D36 Toán - Lịch sử - Tiếng Đức TO SU N5
88 D38 Toán - Lịch sử - Tiếng Nhật TO SU N6
89 X18 Toán - Lịch sử - Tin học TO SU TI
90 X56 Toán - Tin học - Công nghệ công nghiệp TO TI CNCN
91 X57 Toán - Tin học - Công nghệ nông nghiệp TO TI CNNN
92 X26 Toán - Tin học - Tiếng Anh TO TI N1
93 X30 Toán - Tin học - Tiếng Nga TO TI N2
94 X34 Toán - Tin học - Tiếng Pháp TO TI N3
95 X38 Toán - Tin học - Tiếng Trung TO TI N4
96 X42 Toán - Tin học - Tiếng Đức TO TI N5
97 X46 Toán - Tin học - Tiếng Nhật TO TI N6
98 X03 Toán - Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp TO VA CNCN
99 X04 Toán - Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp TO VA CNNN
100 C04 Toán - Ngữ văn - Địa lí TO VA DI
101 C14 Toán - Ngữ văn - Giáo dục công dân TO VA GD
102 C02 Toán - Ngữ văn - Hóa học TO VA HO
103 X01 Toán - Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật TO VA KTPL
104 C01 Toán - Ngữ văn - Vật lí TO VA LI
105 D01 Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh TO VA N1
106 D02 Toán - Ngữ văn - Tiếng Nga TO VA N2
107 D03 Toán - Ngữ văn - Tiếng Pháp TO VA N3
108 D04 Toán - Ngữ văn - Tiếng Trung TO VA N4
109 D05 Toán - Ngữ văn - Tiếng Đức TO VA N5
110 D06 Toán - Ngữ văn - Tiếng Nhật TO VA N6
111 B03 Toán - Ngữ văn - Sinh học TO VA SI
112 C03 Toán - Ngữ văn - Lịch sử TO VA SU
113 X02 Toán - Ngữ văn - Tin học TO VA TI
114 X80 Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Anh VA CNCN N1
115 X84 Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nga VA CNCN N2
116 X88 Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Pháp VA CNCN N3
117 X92 Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Trung VA CNCN N4
118 X96 Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Đức VA CNCN N5
119 Y01 Ngữ văn - Công nghệ công nghiệp - Tiếng Nhật VA CNCN N6
120 X81 Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Anh VA CNNN N1
121 X85 Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nga VA CNNN N2
122 X89 Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Pháp VA CNNN N3
123 X93 Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Trung VA CNNN N4
124 X97 Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Đức VA CNNN N5
125 Y02 Ngữ văn - Công nghệ nông nghiệp - Tiếng Nhật VA CNNN N6
126 X76 Ngữ văn - Địa lí - Công nghệ công nghiệp VA DI CNCN
127 X77 Ngữ văn - Địa lí - Công nghệ nông nghiệp VA DI CNNN
128 X74 Ngữ văn - Địa lí - Giáo dục Kinh tế và pháp luật VA DI KTPL
129 D15 Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Anh VA DI N1
130 D42 Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Nga VA DI N2
131 D44 Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Pháp VA DI N3
132 D45 Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Trung VA DI N4
133 D41 Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Đức VA DI N5
134 D43 Ngữ văn - Địa lí - Tiếng Nhật VA DI N6
135 X75 Ngữ văn - Địa lí - Tin học VA DI TI
136 X64 Ngữ văn - Hóa học - Công nghệ công nghiệp VA HO CNCN
137 X65 Ngữ văn - Hóa học - Công nghệ nông nghiệp VA HO CNNN
138 C11 Ngữ văn - Hóa học - Địa lí VA HO DI
139 X62 Ngữ văn - Hóa học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật VA HO KTPL
140 D12 Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Anh VA HO N1
141 D47 Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Nga VA HO N2
142 D49 Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Pháp VA HO N3
143 D50 Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Trung VA HO N4
144 D46 Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Đức VA HO N5
145 D48 Ngữ văn - Hóa học - Tiếng Nhật VA HO N6
146 C08 Ngữ văn - Hóa học - Sinh học VA HO SI
147 C10 Ngữ văn - Hóa học - Lịch sử VA HO SU
148 X63 Ngữ văn - Hóa học - Tin học VA HO TI
149 Y08 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ công nghiệp VA KTPL CNCN
150 Y09 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Công nghệ nông nghiệp VA KTPL CNNN
151 X78 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Anh VA KTPL N1
152 X82 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nga VA KTPL N2
153 X86 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Pháp VA KTPL N3
154 X90 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Trung VA KTPL N4
155 X94 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Đức VA KTPL N5
156 X98 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tiếng Nhật VA KTPL N6
157 Y07 Ngữ văn - Giáo dục Kinh tế và pháp luật - Tin học VA KTPL TI
158 X60 Ngữ văn - Vật lí - Công nghệ công nghiệp VA LI CNCN
159 X61 Ngữ văn - Vật lí - Công nghệ nông nghiệp VA LI CNNN
160 C09 Ngữ văn - Vật lí - Địa lí VA LI DI
161 C05 Ngữ văn - Vật lí - Hóa học VA LI HO
162 X58 Ngữ văn - Vật lí - Giáo dục Kinh tế và pháp luật VA LI KTPL
163 D11 Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Anh VA LI N1
164 D52 Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Nga VA LI N2
165 D54 Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Pháp VA LI N3
166 D55 Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Trung VA LI N4
167 D51 Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Đức VA LI N5
168 D53 Ngữ văn - Vật lí - Tiếng Nhật VA LI N6
169 C06 Ngữ văn - Vật lí - Sinh học VA LI SI
170 C07 Ngữ văn - Vật lí - Lịch sử VA LI SU
171 X59 Ngữ văn - Vật lí - Tin học VA LI TI
172 D66 Ngữ văn - Tiếng Anh - Giáo dục công dân VA N1 GD
173 D68 Ngữ văn - Tiếng Nga - Giáo dục công dân VA N2 GD
174 D70 Ngữ văn - Tiếng Pháp - Giáo dục công dân VA N3 GD
175 D71 Ngữ văn - Tiếng Trung - Giáo dục công dân VA N4 GD
176 D67 Ngữ văn - Tiếng Đức - Giáo dục công dân VA N5 GD
177 D69 Ngữ văn - Tiếng Nhật - Giáo dục công dân VA N6 GD
178 X68 Ngữ văn - Sinh học - Công nghệ công nghiệp VA SI CNCN
179 X69 Ngữ văn - Sinh học - Công nghệ nông nghiệp VA SI CNNN
180 C13 Ngữ văn - Sinh học - Địa lí VA SI DI
181 X66 Ngữ văn - Sinh học - Giáo dục Kinh tế và pháp luật VA SI KTPL
182 D13 Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Anh VA SI N1
183 D57 Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Nga VA SI N2
184 D59 Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Pháp VA SI N3
185 D60 Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Trung VA SI N4
186 D56 Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Đức VA SI N5
187 D58 Ngữ văn - Sinh học - Tiếng Nhật VA SI N6
188 C12 Ngữ văn - Sinh học - Lịch sử VA SI SU
189 X67 Ngữ văn - Sinh học - Tin học VA SI TI
190 X72 Ngữ văn - Lịch sử - Công nghệ công nghiệp VA SU CNCN
191 X73 Ngữ văn - Lịch sử - Công nghệ nông nghiệp VA SU CNNN
192 C00 Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí VA SU DI
193 C19 Ngữ văn - Lịch sử - Giáo dục công dân VA SU GD
194 X70 Ngữ văn - Lịch sử - Giáo dục Kinh tế và pháp luật VA SU KTPL
195 D14 Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Anh VA SU N1
196 D62 Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Nga VA SU N2
197 D64 Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Pháp VA SU N3
198 D65 Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Trung VA SU N4
199 D61 Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Đức VA SU N5
200 D63 Ngữ văn - Lịch sử - Tiếng Nhật VA SU N6
201 X71 Ngữ văn - Lịch sử - Tin học VA SU TI
202 Y10 Ngữ văn - Tin học - Công nghệ công nghiệp VA TI CNCN
203 Y11 Ngữ văn - Tin học - Công nghệ nông nghiệp VA TI CNNN
204 X79 Ngữ văn - Tin học - Tiếng Anh VA TI N1
205 X83 Ngữ văn - Tin học - Tiếng Nga VA TI N2
206 X87 Ngữ văn - Tin học - Tiếng Pháp VA TI N3
207 X91 Ngữ văn - Tin học - Tiếng Trung VA TI N4
208 X95 Ngữ văn - Tin học - Tiếng Đức VA TI N5
209 X99 Ngữ văn - Tin học - Tiếng Nhật VA TI N6

📐 Quy tắc quy đổi điểm xét tuyển giữa các tổ hợp, phương thức xét tuyển

📘

Quy đổi tương đương là việc quy đổi ngưỡng đầu vào, điểm trúng tuyển giữa các phương thức tuyển sinh, tổ hợp xét tuyển của một mã xét tuyển theo một quy tắc do cơ sở đào tạo quy định, bảo đảm tương đương về mức độ đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình, ngành, nhóm ngành đào tạo tương ứng.

📎

Ngưỡng đầu vào được quy đổi tương đương giữa các phương thức, tổ hợp xét tuyển đối với cùng một mã ngành xét tuyển:

  • Trường xác định ngưỡng đầu vào (điểm sàn xét tuyển), điều kiện nhận xét tuyển và công bố trên website của trường và Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GDĐT trước thời điểm thí sinh đăng ký xét tuyển trên hệ thống.
  • Ngưỡng đầu vào của các phương thức, tổ hợp xét tuyển đối với một mã ngành xét tuyển được quy đổi theo quy tắc tương đương về mức độ đáp ứng yêu cầu đầu vào.
  • Quy tắc (công thức) quy đổi được thực hiện theo hướng dẫn của Bộ GDĐT.
📊

Điểm trúng tuyển :

  • Điểm ưu tiên tuyển sinh được quy đổi về thang điểm 30,0 điểm. Ví dụ: Điểm thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh tổ chức là 1.200 điểm → 01,00 điểm ưu tiên của thang điểm 30 được quy đổi thành 40,00 điểm ưu tiên của thang điểm 1.200.
  • Đối với cùng một mã ngành xét tuyển, điểm trúng tuyển được quy đổi tương đương giữa các phương thức, tổ hợp xét tuyển. Điểm trúng tuyển giữa các tổ hợp trong cùng một phương thức không khác nhau.
  • Quy tắc (công thức) quy đổi được thực hiện theo hướng dẫn của Bộ GDĐT.

🗓️ Phạm vi - Đối tượng - Điều kiện tuyển sinh

🌍

Phạm vi tuyển sinh:

Tuyển sinh trên toàn quốc

Đối tượng tuyển sinh:

  • Đã tốt nghiệp THPT, trung cấp hoặc tương đương
  • Có đủ sức khỏe học tập
  • Quân nhân sắp xuất ngũ, có giấy phép của cấp trên

Không được xét tuyển nếu:

  • Không chấp hành nghĩa vụ quân sự
  • Đang thi hành án hình sự
  • Bị kỷ luật buộc thôi học/cấm thi chưa đủ 2 năm
  • Chưa được cho phép dự thi hoặc đi học (nếu đang làm trong cơ quan nhà nước)

🎯 Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2025

Tổng cộng 18 ngành, 28 chuyên ngành: 2550 chỉ tiêu

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

📘 Mã ngành: 7510203

🎯 Chỉ tiêu: 150

📌🎓 Đang đào tạo

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

📘 Mã ngành: 7510201

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Công nghệ kỹ thuật điện điện tử

📘 Mã ngành: 7510301

🎯 Chỉ tiêu: 150

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

📘 Mã ngành: 7510302

🎯 Chỉ tiêu: 100

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Công nghệ thông tin

📘 Mã ngành: 7480201

🎯 Chỉ tiêu: 600

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Công nghệ thực phẩm

📘 Mã ngành: 7540101

🎯 Chỉ tiêu: 200

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

📘 Mã ngành: 7540106

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Du lịch

📘 Mã ngành: 7810101

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

Kinh doanh quốc tế

📘 Mã ngành: 7340120

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

Kỹ thuật máy tính

📘 Mã ngành: 7480106

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Kỹ thuật xây dựng

📘 Mã ngành: 7580201

🎯 Chỉ tiêu: 200

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

📘 Mã ngành: 7510605

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

Luật kinh tế

📘 Mã ngành: 7380107

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

Marketing

📘 Mã ngành: 7340115

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

Quản lý xây dựng

📘 Mã ngành: 7580302

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán

Quản trị kinh doanh

📘 Mã ngành: 7340101

🎯 Chỉ tiêu: 400

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

Tài chính - Ngân hàng

📘 Mã ngành: 7340201

🎯 Chỉ tiêu: 50

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

Thiết kế công nghiệp

📘 Mã ngành: 7210402

🎯 Chỉ tiêu: 250

🧪 Tổ hợp xét tuyển có: Toán hoặc Văn

🗓️ Lịch tuyển sinh riêng của Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn được lập trên cơ sở lịch chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Trước 30/06/2025: Thí sinh nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển thẳng.
Thực hiện: Thí sinh, TrườngPhối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT, Sở GDĐT

15/07/2025: Trường xét tuyển, thông báo kết quả, cập nhật danh sách thí sinh lên hệ thống Bộ GD&ĐT.
Thực hiện: TrườngPhối hợp: Thí sinh, Sở GDĐT

10/07/2025 – 20/07/2025: Sở GD&ĐT cấp tài khoản cho thí sinh tự do.
Thực hiện: Sở GD&ĐT, Thí sinhPhối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT, Cục QLCL

16/07/2025 – 28/07/2025 (17 giờ 00): Thí sinh đăng ký xét tuyển, sắp xếp nguyện vọng trên hệ thống Bộ GD&ĐT.
Thực hiện: Thí sinhPhối hợp: Trường, Sở GD&ĐT, Vụ GDĐH, Cục KHCN&TT

21/07/2025: Bộ GD&ĐT công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào các ngành đặc thù.
Thực hiện: Bộ GD&ĐTPhối hợp: Các đơn vị chức năng

Trước 23/07/2025 (17 giờ 00): Trường công bố điều kiện xét tuyển, điểm nhận hồ sơ.
Thực hiện: TrườngPhối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT

29/07/2025 – 05/08/2025 (17 giờ 00): Thí sinh nộp lệ phí xét tuyển trực tuyến.
Thực hiện: Thí sinhPhối hợp: Sở GD&ĐT, các đơn vị tiếp nhận

06/08/2025 – 12/08/2025 (17 giờ 00): Rà soát dữ liệu xét tuyển.
Thực hiện: Vụ GDĐHPhối hợp: Sở GD&ĐT, các điểm tiếp nhận

13/08/2025 – 20/08/2025 (17 giờ 00): Trường tải dữ liệu xét tuyển từ hệ thống, xử lý nguyện vọng xét tuyển.
Thực hiện: TrườngPhối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT

22/08/2025 (trước 17 giờ 00): Trường công bố kết quả trúng tuyển đợt 1.
Thực hiện: TrườngPhối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT

Đến 30/08/2025 (trước 17 giờ 00): Thí sinh xác nhận nhập học trực tuyến.
Thực hiện: Thí sinhPhối hợp: Trường, Vụ GDĐH, Cục KHCN&TT

Trước 30/08/2025 (trước 17 giờ 00): Thí sinh làm thủ tục nhập học tại trường (nộp học phí trực tiếp/chuyển khoản).
Thực hiện: Thí sinhPhối hợp: Trường, Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX

22/08/2025 – 12/09/2025: Xét tuyển bổ sung (nếu có).
Thực hiện: TrườngPhối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT

Trước 19/09/2025 (trước 17 giờ 00): Thí sinh trúng tuyển bổ sung hoàn tất thủ tục nhập học.

31/12/2025: Báo cáo kết quả tuyển sinh năm 2025 của trường.
Thực hiện: TrườngPhối hợp: Vụ GDĐH, Cục GDNN-GDTX, Cục KHCN&TT

(*) Lịch trình có thể thay đổi theo hướng dẫn cập nhật từ Bộ Giáo dục và Đào tạo.

✅ Tuyển thẳng & xét tuyển đặc cách

🎁 Ưu tiên xét tuyển & cộng điểm

🎓 Thông tin về chính sách học bổng

💵 Lệ phí xét tuyển, thi tuyển

Thực hiện theo quy định chung của Bộ GDĐT. Dự kiến 20.000 đồng/nguyện vọng xét tuyển.

📑 Cam kết của cơ sở đào tạo đối với thí sinh

📑 Học phí & Lộ trình tăng

📘 Quy định, Quy chế, văn bản liên quan tuyển sinh

1. Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo

2. Quy chế tuyển sinh của Trường

3. Thông tin tuyển sinh năm 2025

4. Học bổng tuyển sinh năm 2025

📂 Thông tin công khai

Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn công khai đầy đủ các thông tin về hoạt động đào tạo theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo,
bao gồm chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên, học phí, tỷ lệ việc làm...

🔎 Truy cập trang Thông tin công khai

📨 Thông tin liên hệ

📍 Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường Chánh Hưng, TP. Hồ Chí Minh

(Địa chỉ cũ: 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh)

🌐 Website:https://stu.edu.vn

📞 Liên hệ tuyển sinh:

👥 Cán bộ hỗ trợ tuyển sinh:

Vuốt ngang để xem thêm cột
STT Họ và tên Chức danh 📞 SĐT ✉️ Email
1 Vũ Hùng Tuấn Kỹ sư – Chuyên viên Phòng Đào tạo 028.38505520 tuan.vuhung@stu.edu.vn
2 Ngô Trần Trúc Chi Kỹ sư – Chuyên viên Phòng Đào tạo 0902.992.306 chi.ngotrantruc@stu.edu.vn

📨 Đăng ký tư vấn tuyển sinh